trang_head_Bg

Các sản phẩm

Whey Protein Isolate Cao cấp: Lý tưởng cho Thực phẩm Chức năng Giàu Protein

giấy chứng nhận

Tên khác:WPI
Thông số/Độ tinh khiết:90% (Các thông số kỹ thuật khác có thể được tùy chỉnh)
Số CAS:84082-51-9
Vẻ bề ngoài:Bột màu trắng kem
Chức năng chính:Phục hồi và tăng trưởng cơ bắp;Kiểm soát cảm giác no và thèm ăn
Mẫu miễn phí có sẵn
Cung cấp dịch vụ nhận/giao hàng nhanh chóng

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có hàng mới nhất!


Chi tiết sản phẩm

Đóng gói & Vận chuyển

Chứng nhận

Câu hỏi thường gặp

Blog/Video

Mô tả Sản phẩm

Whey Protein Isolate (WPI) là nguồn protein cao cấp, chất lượng cao với hàm lượng protein trên 90%.Đó là sự lựa chọn lý tưởng để phục hồi cơ bắp, kiểm soát cân nặng và bổ sung chế độ ăn uống.WPI được lọc tỉ mỉ của chúng tôi có hàm lượng chất béo, carbs và lactose thấp, khiến nó trở thành nguồn bổ sung linh hoạt cho các sản phẩm dinh dưỡng thể thao và ăn kiêng.Cho dù bạn là vận động viên hay người tập thể hình, WPI của chúng tôi đều cung cấp lượng protein bạn cần cho mục tiêu tập thể dục và dinh dưỡng của mình.

whey-protein-cô lập-3

Tại sao chọn SRS Nutrition Express cho loại whey cô đặc của chúng tôi?Chúng tôi ưu tiên chất lượng bằng cách tìm nguồn cung ứng sản phẩm tại địa phương ở Châu Âu, nơi chúng tôi duy trì sự kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe của Châu Âu.Kinh nghiệm và cam kết hướng tới sự xuất sắc đã giúp chúng tôi được tin tưởng và công nhận trong ngành, khiến chúng tôi trở thành đối tác lý tưởng cho sản phẩm whey protein cô lập hàng đầu.

hướng dương-lecithin-5

Bảng dữ liệu kỹ thuật

whey-protein-cô lập-4
whey-protein-cô lập-5

Chức năng và tác dụng

whey-protein-cô lập-6

Nguồn Protein chất lượng cao:
WPI là nguồn protein hàng đầu, chứa nhiều axit amin thiết yếu hỗ trợ sự phát triển và phục hồi cơ bắp.

Hấp thụ nhanh:
Được biết đến với khả năng hấp thụ nhanh chóng, WPI cung cấp protein nhanh chóng, lý tưởng cho việc phục hồi cơ bắp sau khi tập luyện.

Quản lý cân nặng:
Với hàm lượng chất béo và carbohydrate thấp, WPI là sự bổ sung có giá trị cho kế hoạch quản lý cân nặng.

Các lĩnh vực ứng dụng

Dinh dưỡng thể thao:
WPI được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dinh dưỡng thể thao như protein lắc và thực phẩm bổ sung để hỗ trợ phục hồi và tăng trưởng cơ bắp cho các vận động viên và những người đam mê thể dục.

Bổ sung chế độ ăn uống:
Đây là một lựa chọn phổ biến để bổ sung chế độ ăn uống, cung cấp nguồn protein chất lượng cao cho những người muốn tăng lượng protein.

whey-protein-cô lập-8
whey-protein-cô lập-7

Thực phẩm chức năng:
WPI thường được thêm vào thực phẩm chức năng, chẳng hạn như đồ ăn nhẹ giàu protein và các sản phẩm tập trung vào sức khỏe, để nâng cao giá trị dinh dưỡng của chúng.

Dinh dưỡng lâm sàng:
Trong lĩnh vực dinh dưỡng lâm sàng, WPI được sử dụng trong thực phẩm y tế và chất bổ sung được thiết kế cho những bệnh nhân có nhu cầu protein cụ thể.

Sơ đồ

whey-protein-cô lập-10

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Bao bì

    1kg -5kg

    1kg/túi giấy nhôm, bên trong có hai túi nhựa.

    ☆ Tổng trọng lượng |1,5kg

    ☆ Kích thước |Mã số 18cmxH27cm

    đóng gói-1

    25kg -1000kg

    Trống 25kg/sợi, bên trong có hai túi nhựa.

    Tổng trọng lượng |28kg

    Kích thước|ID42cmxH52cm

    Khối lượng|0,0625m3/thùng.

     đóng gói-1-1

    Kho bãi quy mô lớn

    đóng gói-2

    Vận tải

    Chúng tôi cung cấp dịch vụ nhận/giao hàng nhanh chóng, với các đơn đặt hàng được gửi đi trong cùng ngày hoặc ngày hôm sau để có hàng nhanh chóng.đóng gói-3

    Whey Protein Isolate của chúng tôi đã đạt được chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn sau, chứng tỏ chất lượng và độ an toàn của sản phẩm:
    ISO 9001,
    ISO 22000,
    HACCP,
    GMP,
    Kosher,
    Halal,
    USDA,
    Không biến đổi gen.


    Hỏi: Sự khác biệt giữa Whey Protein đậm đặc và Whey Protein Isolate

    A:
    Hàm lượng đạm:
    Whey Protein đậm đặc: Chứa hàm lượng protein thấp hơn (thường khoảng 70-80% protein) do có chứa một số chất béo và carbohydrate.
    Whey Protein Isolate: Có hàm lượng protein cao hơn (thường là 90% hoặc hơn) vì nó trải qua quá trình xử lý bổ sung để loại bỏ chất béo và carbohydrate.

    Phương pháp chế biến:
    Whey Protein đậm đặc: Được sản xuất thông qua phương pháp lọc cô đặc hàm lượng protein nhưng giữ lại một số chất béo và carbohydrate.
    Whey Protein Isolate: Trải qua quá trình lọc hoặc trao đổi ion sâu hơn để loại bỏ hầu hết chất béo, lactose và carbohydrate, tạo ra protein tinh khiết hơn.

    Hàm lượng chất béo và carbohydrate:
    Whey Protein đậm đặc: Chứa một lượng vừa phải chất béo và carbohydrate, có thể phù hợp với một số công thức nhất định.
    Whey Protein Isolate: Có hàm lượng chất béo và carbohydrate tối thiểu, phù hợp cho những người đang tìm kiếm nguồn protein nguyên chất với lượng chất dinh dưỡng bổ sung tối thiểu.

    Hàm lượng Lactose:
    Whey Protein đậm đặc: Chứa một lượng vừa phải lactose, có thể không phù hợp với những người không dung nạp lactose.
    Whey Protein Isolate: Thường chứa hàm lượng lactose rất thấp, khiến nó trở thành lựa chọn tốt hơn cho những người nhạy cảm với lactose.

    Sinh khả dụng:
    Protein Whey đậm đặc: Cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu, nhưng hàm lượng protein thấp hơn một chút có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng tổng thể.
    Whey Protein Isolate: Cung cấp hàm lượng protein cao hơn, giúp cải thiện sinh khả dụng và hấp thu nhanh hơn.

    Trị giá:
    Whey Protein đậm đặc: Nói chung tiết kiệm chi phí hơn do ít chế biến hơn.
    Whey Protein Isolate: Có xu hướng đắt hơn do có thêm các bước tinh chế.

    Các ứng dụng:
    Whey Protein đậm đặc: Thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dinh dưỡng thể thao, thay thế bữa ăn và một số thực phẩm chức năng.
    Whey Protein Isolate: Thường được ưu tiên cho các công thức đòi hỏi nguồn protein tinh khiết cao, chẳng hạn như dinh dưỡng lâm sàng, thực phẩm y tế và thực phẩm bổ sung.

    Hãy để lại lời nhắn:

    Hãy để lại lời nhắn:

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi.